TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoe khoang khoác lác

khoe khoang khoác lác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phô trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huênh hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự cao tự đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khoe khoang khoác lác

An

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

renommieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rodomontieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbilden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit etw. renommieren

khoe khoang điều gì.

darauf brauchst du dir gar nichts einzu bilden

mày không cần quá khoe khoang về điều đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

An /ge.be. rei, die; -, -en (ugs.)/

(cử chỉ, hành động, lời nói) khoe khoang khoác lác;

renommieren /[reno'mi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

phô trương; khoe khoang khoác lác (prahlen);

khoe khoang điều gì. : mit etw. renommieren

rodomontieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

khoe khoang khoác lác; huênh hoang (prahlen);

einbilden /tưởng tượng ra điều gì; eine eingebildete Krankheit/

tự cao tự đại; khoe khoang khoác lác;

mày không cần quá khoe khoang về điều đó. : darauf brauchst du dir gar nichts einzu bilden