TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tôn lên

Vinh hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn lên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tán dương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên dương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tôn lên

glorify

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es entsteht eine unlösbare stoffschlüssige Verbindung dadurch, dass zwei aufeinander liegende Bleche in teigigem Zustand ohne Zusatzwerkstoffe an einzelnen Schweißpunkten durch Wärme und Druck miteinander verbunden werden.

Một sự kết nối kim loại không tách rời được hình thành bằng cách chồng hai tấm tôn lên nhau và kết nối với nhau bởi nhiệt và sức ép ở trạng thái nhão không có chất trợ dung tại mỗi điểm hàn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

glorify

Vinh hóa, tôn lên, tán dương, tuyên dương