Việt
ca tụng
tán dương
tán tụng
tâng bốc
ngợi khen
Đức
preisen
man pries ihn als den besten Kenner auf diesem Gebiet
người ta tôn ông ấy là người am hiểu nhất trong lĩnh vực này.
preisen /(st V.; hat) (geh.)/
ca tụng; tán dương; tán tụng; tâng bốc; ngợi khen;
man pries ihn als den besten Kenner auf diesem Gebiet : người ta tôn ông ấy là người am hiểu nhất trong lĩnh vực này.
preisen /vt/
ca tụng, tán dương, tán tụng; tâng bôc; j-n [sich] glücklich - cho ai là hạnh phúc.