Việt
yêu tha thiết
yêu say đắm
yêu mê mệt
tôn sùng ai
Đức
deranberaumteTermin
er betet seine Frau an
ông ấy tôn sùng vợ. Anbeter, der
-s, -
(seltener) người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ.
deranberaumteTermin /một thời hạn đã định. An.be.rau.mung, die; -, -en/
yêu tha thiết; yêu say đắm; yêu mê mệt; tôn sùng ai;
ông ấy tôn sùng vợ. Anbeter, der : er betet seine Frau an (seltener) người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ. : -s, -