Việt
tôn sùng
sủng bái
sủng phụng
sủng mộ
tôn kính
tôn phục
sùng bái
thần tượng hóa
yêu tha thiết
Đức
vergöttern
vergöttern /[fear'goetarn] (sw. V.; hat)/
sùng bái; thần tượng hóa; tôn sùng; yêu tha thiết;
vergöttern /vt/
sủng bái, sủng phụng, sủng mộ, tôn sùng, tôn kính, tôn phục; yêu tha thiết, yêu mồ mệt, say mê.