ehrfürchtig,ehrfurchtsvoll
1 a sủng kính, sùng mộ, tôn kính, tôn sùng, tôn phục; II adv [một cách] sùng kính, tôn kính.
vergöttern /vt/
sủng bái, sủng phụng, sủng mộ, tôn sùng, tôn kính, tôn phục; yêu tha thiết, yêu mồ mệt, say mê.
Erbauung II /f =, -en/
1. [sự] giáo huấn, khuyên răn, dạy bảo; [lòi] huán thị, giáo huấn, khuyên răn, răn dạy; 2. [sự] sùng kính, sùng mộ, tôn kính, tôn phục, tôn sùng.