Việt
đầy tôn kính
đầy kính trọng
đầy tôn sùng
1 a sủng kính
sùng mộ
tôn kính
tôn sùng
tôn phục
Đức
ehrfurchtsvoll
ehrfürchtig
ehrfürchtig,ehrfurchtsvoll
1 a sủng kính, sùng mộ, tôn kính, tôn sùng, tôn phục; II adv [một cách] sùng kính, tôn kính.
ehrfurchtsvoll /(Adj.) (geh.)/
đầy tôn kính; đầy kính trọng; đầy tôn sùng (ehrfürchtig);