Abgötterei /f =/
tục thò thần tượng, ngẫu tượng giáo;
Heidentum /n -
1. đa thần giáo, đạo đa thần, ngẫu tượng giáo; 2. những tín đồ đa thần giáo.
Idolatrie /f =, -tríen/
1. tục thd thần tượng, ngẫu tượng giáo; 2. [tình] yêu tha thiết, yêu thắm thiết, yêu đắm đuối, yêu say đắm; [sự] thần thánh hóa, tôn thà, thà phụng, sùng phụng, sùng bái.