Việt
tục thờ tượng thần hay tranh ảnh biểu tượng
ngẫu tượng giáo
Đức
Idolatrie
Idololatrie
Idolatrie,Idololatrie /die; -, -n (bildungsspr.)/
tục thờ tượng thần hay tranh ảnh biểu tượng; ngẫu tượng giáo (Bilderverehrung, -anbetung);