Việt
ngẫu tượng giáo
tục thd thần tượng
yêu tha thiết
yêu thắm thiết
yêu đắm đuối
yêu say đắm
tục thờ tượng thần hay tranh ảnh biểu tượng
Đức
Idolatrie
Idololatrie
Idolatrie,Idololatrie /die; -, -n (bildungsspr.)/
tục thờ tượng thần hay tranh ảnh biểu tượng; ngẫu tượng giáo (Bilderverehrung, -anbetung);
Idolatrie /f =, -tríen/
1. tục thd thần tượng, ngẫu tượng giáo; 2. [tình] yêu tha thiết, yêu thắm thiết, yêu đắm đuối, yêu say đắm; [sự] thần thánh hóa, tôn thà, thà phụng, sùng phụng, sùng bái.