Việt
tréiben sùng bái
sùng kính
sùng mộ
tôn sùng
say mê
mê thích
yêu tha thiết.
sự sùng bái
sự thờ phụng
sự tôn thờ
sự chú ý quá mức
sự quan tâm quá mức
Đức
Kult
Kult /[kült], der, -[e]s, -e/
sự sùng bái; sự thờ phụng;
sự tôn thờ;
sự chú ý quá mức; sự quan tâm quá mức;
Kult /m -(••, e [sự] sùng bái, cúng bái, thà cúng, thờ phụng, tôn thà; einen ~ mit j-m, mit etw. (D)/
m -(••, e [sự] sùng bái, cúng bái, thà cúng, thờ phụng, tôn thà; tréiben sùng bái, sùng kính, sùng mộ, tôn sùng, say mê, mê thích, yêu tha thiết.