Việt
ham thích
ham mê
hăng say
say mê
say đắm
ham muổn.
thú riêng
sở thích
Đức
Liebhaberei
Liebhaberei /die; -en/
thú riêng; sở thích;
Liebhaberei /f =, -en/
lòng, sự] ham thích, ham mê, hăng say, say mê, say đắm, ham muổn.