Việt
đắm mình
say mê
ham mê
hiến dâng
đành hết cho
hy sinh
Đức
ergeben
sie hat sich ihm ganz ergeben
cô ấy hy sinh tất cả cho hắn.
ergeben /(st. V.; hat)/
đắm mình; say mê; ham mê; hiến dâng; đành hết cho; hy sinh;
cô ấy hy sinh tất cả cho hắn. : sie hat sich ihm ganz ergeben