Việt
vảy kết
vết mục
mảng mục
bệnh chốc lở
chứng sài đầu
vảy
đầu hươu
đầu nai
Đức
Grind
Grind /[grint], der; -[e]s, -e/
(ugs ) bệnh chốc lở; chứng sài đầu;
(landsch ) vảy (ở vết thương sắp lành);
(Jägerspr ) đầu hươu; đầu nai;
Grind /m -(e)s, -e/
vảy kết, vết mục, mảng mục; bệnh hắc lào, vẩy nến, eczema.