Việt
bệnh chốc lở
chứng sài đầu
bệnh chô'c lở
Đức
Grind
Gnatz
Grind /[grint], der; -[e]s, -e/
(ugs ) bệnh chốc lở; chứng sài đầu;
Gnatz /der; -es -e (ugs.)/
bệnh chô' c lở; chứng sài đầu (Ausschlag, Grind, Schorf);