TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausrenken

làm trật khđp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trật khớp làm sái khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẹo khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausrenken

avulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausrenken

ausrenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschwemmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausrenken

arrachement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rupture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déplacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abriss,Abschwemmung,Ausrenken /SCIENCE/

[DE] Abriss; Abschwemmung; Ausrenken

[EN] avulsion

[FR] arrachement, rupture, déplacement; avulsion

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrenken /(sw. V.; hat)/

làm trật khớp làm sái khớp; trẹo khớp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausrenken /vt/

làm trật khđp (sái khóp, trẹo khớp).