Việt
làm trật khđp .
làm trật khớp làm sái khớp
trẹo khớp
Anh
avulsion
Đức
ausrenken
Abriss
Abschwemmung
Pháp
arrachement
rupture
déplacement
Abriss,Abschwemmung,Ausrenken /SCIENCE/
[DE] Abriss; Abschwemmung; Ausrenken
[EN] avulsion
[FR] arrachement, rupture, déplacement; avulsion
ausrenken /(sw. V.; hat)/
làm trật khớp làm sái khớp; trẹo khớp;
ausrenken /vt/
làm trật khđp (sái khóp, trẹo khớp).