Việt
làm trật khớp làm sái khớp
trẹo khớp
Đức
auskegeln
ausrenken
ausrenken /(sw. V.; hat)/
làm trật khớp làm sái khớp; trẹo khớp;
auskegeln /vt/
làm trật khớp làm sái khớp,