Việt
không đúng
không hợp cách
sai
không đứng đắn
không đúng cách
Đức
unkorrekt
der Satz ist grammatisch unkorrekt
câu này không đúng ngữ pháp.
unkorrekt /(Adj.)/
không đúng; không hợp cách; sai;
der Satz ist grammatisch unkorrekt : câu này không đúng ngữ pháp.
không đứng đắn; không đúng cách;