Inkorrektheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự không đúng;
sự không chỉnh;
sự còn lỗi (Fehlerhaftigkeit);
Inkorrektheit /die; -, -en/
tính không hợp lý;
tính không thích hợp (Unangemessenheit) thái độ không đứng đắn;
thái độ không phù hợp;
cách cư xử không phù hợp;