Unzweckmäßigkeit /die; -/
tính không hợp lý;
tính không thỏa đáng;
Folgewidrigkeit /die/
tính không hợp lý;
tính không lô-gích;
Irrationalismus /der, -, ...men (bildungsspr.)/
(o Pl ) tính không hợp lý;
tính phi lý (o Pl ) thuyết phi lý;
Inkonsequenz /die; -, -en (bildungsspr.)/
tính không hợp lý;
tính không lô-gích;
tính mâu thuẫn;
tính không chặt chẽ;
Inkorrektheit /die; -, -en/
tính không hợp lý;
tính không thích hợp (Unangemessenheit) thái độ không đứng đắn;
thái độ không phù hợp;
cách cư xử không phù hợp;