Widersprüchlichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính mâu thuẫn;
tính trái ngược;
Diskrepanz /[diskre'pants], die; -, -en (bildungsspr.)/
tính mâu thuẫn;
tính không nhất quán;
tính trái ngược nhau (Wider sprüchlichkeit, Missverhältnis);
Inkonsequenz /die; -, -en (bildungsspr.)/
tính không hợp lý;
tính không lô-gích;
tính mâu thuẫn;
tính không chặt chẽ;