Việt
tính không nhất quán
tính mâu thuẫn
tính trái ngược nhau
Anh
inconsistency
Đức
Diskrepanz
Diskrepanz /[diskre'pants], die; -, -en (bildungsspr.)/
tính mâu thuẫn; tính không nhất quán; tính trái ngược nhau (Wider sprüchlichkeit, Missverhältnis);
inconsistency /toán & tin/