TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

invalid

sai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không hợp lệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Vô hiệu

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Thuộc vô hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô giá trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất hiệu lực.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

invalid

invalid

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

invalid

ungültig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

invalid

(tt) : không có hiệu lực pháp lý- [L] (marriage) phế hùy, vô giá trị, (clause) võ hiệu; không có giá tri, (decision) võ hiộu, hư vô, khòng có. (provision ỉn a will) (diều khoàn trong một chúc thư) vô hiệu lực.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

invalid

Thuộc vô hiệu, vô dụng, vô giá trị, bất hiệu lực.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ungültig

invalid

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Invalid

Vô hiệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

invalid

sai, khống hợp lệ Cố lỗi hoặc không được thừa nhận do thiếu sót trong lập luận hoặc lỗi ở đầu vào. Ví du, kết quả sai có thề xuất hiện nếu logic trong chương trình là sai.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

invalid

sai, không hợp lệ