Việt
không hợp lệ
sai
sai quy cách
Anh
illegal
invalid
off-gauge
… Benutzung eines Schlüssels mit ungültigem Transpondercode
Sử dụng một chìa khóa với mã phát đáp không hợp lệ,
sai, không hợp lệ
sai quy cách; không hợp lệ