TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungenau

không chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ungenau

inaccurate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ungenau

ungenau

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ungenau

inexact

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Beschreibung eines Prozessablaufes in schriftlicher Form kann dann ungenau werden, wenn mehrere Arbeitsschritte gleichzeitig ablaufen, so dass hierbei die grafische Darstellung nach DIN 40 719 T6 häufig angewandt wird.

Mô tả trình tự của một quy trình bằng chữ viết có thể không chính xác khi nhiều bước thực hiện diễn tiến cùng một lúc, do đó cách mô tả bằng đồ thị theo tiêu chuẩn DIN 40719, T6 thường được áp dụng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die direkte Messung ist bei kleinen Widerständen sehr ungenau, da der parallel geschaltete Innenwiderstand des Messgerätes die Messung verfälscht.

Đối với các trị số điện trở nhỏ, đo trực tiếp thường rất thiếu chính xác vì điện trở ngõ vào của ôm kế được mắc song song gây ra sai số của phép đo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungenau /(Adj.; -er, -[ejste)/

không chính xác; không đúng; sai; trật;

ungenau /(Adj.; -er, -[ejste)/

không cẩn thận;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ungenau

inexact

ungenau

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungenau /a/

không chính xác, không dứng, sai lầm, sai.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ungenau

inaccurate