Việt
không chính xác
không dứng
sai lầm
sai.
không đúng
sai
trật
không cẩn thận
Anh
inaccurate
Đức
ungenau
Pháp
inexact
Die Beschreibung eines Prozessablaufes in schriftlicher Form kann dann ungenau werden, wenn mehrere Arbeitsschritte gleichzeitig ablaufen, so dass hierbei die grafische Darstellung nach DIN 40 719 T6 häufig angewandt wird.
Mô tả trình tự của một quy trình bằng chữ viết có thể không chính xác khi nhiều bước thực hiện diễn tiến cùng một lúc, do đó cách mô tả bằng đồ thị theo tiêu chuẩn DIN 40719, T6 thường được áp dụng.
Die direkte Messung ist bei kleinen Widerständen sehr ungenau, da der parallel geschaltete Innenwiderstand des Messgerätes die Messung verfälscht.
Đối với các trị số điện trở nhỏ, đo trực tiếp thường rất thiếu chính xác vì điện trở ngõ vào của ôm kế được mắc song song gây ra sai số của phép đo.
ungenau /(Adj.; -er, -[ejste)/
không chính xác; không đúng; sai; trật;
không cẩn thận;
ungenau /a/
không chính xác, không dứng, sai lầm, sai.