TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fadenverlieren

chỉ toàn nói xấu về một người nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật có dạng như sợi chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sải tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fadenverlieren

Fadenverlieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) keinen guten Faden mitei nander spinnen

không hòa hợp với nhau được, không thể có mối quan hệ tốt đẹp với nhau

an einem [diinnen/sei- denen] Faden hängen

đang bị đe dọa, đang trong tình thế hiểm nghèo, trong tình thế như chỉ mành treo chuông.

die Fäden von den Bohnen abziehen

tước xơ của những trái đậu.

der Anker liegt sechs Faden tief

cái neo đang ở độ sâu sáu sải tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fadenverlieren /đột nhiên bôì rối, không biết phải nói tiếp như thế nào; (ugs) keinen guten Faden an jmdm. lassen/

chỉ toàn nói xấu về một người nào đó;

(ugs.) keinen guten Faden mitei nander spinnen : không hòa hợp với nhau được, không thể có mối quan hệ tốt đẹp với nhau an einem [diinnen/sei- denen] Faden hängen : đang bị đe dọa, đang trong tình thế hiểm nghèo, trong tình thế như chỉ mành treo chuông.

Fadenverlieren /đột nhiên bôì rối, không biết phải nói tiếp như thế nào; (ugs) keinen guten Faden an jmdm. lassen/

(PL Fäden) sợi; thớ; đường; tia; cọng; vật có dạng như sợi chỉ;

die Fäden von den Bohnen abziehen : tước xơ của những trái đậu.

Fadenverlieren /đột nhiên bôì rối, không biết phải nói tiếp như thế nào; (ugs) keinen guten Faden an jmdm. lassen/

(PL Faden) (Seemannsspr ) sải tay; sải (khoảng 1, 8 mét, thường được dùng để đo độ sâu);

der Anker liegt sechs Faden tief : cái neo đang ở độ sâu sáu sải tay.