TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật có dạng như sợi chỉ

sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật có dạng như sợi chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật có dạng như sợi chỉ

Fadenverlieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Fäden von den Bohnen abziehen

tước xơ của những trái đậu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fadenverlieren /đột nhiên bôì rối, không biết phải nói tiếp như thế nào; (ugs) keinen guten Faden an jmdm. lassen/

(PL Fäden) sợi; thớ; đường; tia; cọng; vật có dạng như sợi chỉ;

tước xơ của những trái đậu. : die Fäden von den Bohnen abziehen