Việt
sợi
thớ
đường
tia
cọng
vật có dạng như sợi chỉ
Đức
Fadenverlieren
die Fäden von den Bohnen abziehen
tước xơ của những trái đậu.
Fadenverlieren /đột nhiên bôì rối, không biết phải nói tiếp như thế nào; (ugs) keinen guten Faden an jmdm. lassen/
(PL Fäden) sợi; thớ; đường; tia; cọng; vật có dạng như sợi chỉ;
tước xơ của những trái đậu. : die Fäden von den Bohnen abziehen