Fadenverlieren /đột nhiên bôì rối, không biết phải nói tiếp như thế nào; (ugs) keinen guten Faden an jmdm. lassen/
chỉ toàn nói xấu về một người nào đó;
không hòa hợp với nhau được, không thể có mối quan hệ tốt đẹp với nhau : (ugs.) keinen guten Faden mitei nander spinnen đang bị đe dọa, đang trong tình thế hiểm nghèo, trong tình thế như chỉ mành treo chuông. : an einem [diinnen/sei- denen] Faden hängen