TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fälschlicherweise

sai lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một cách sai lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fälschlicherweise

by mistake

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

fälschlicherweise

fälschlicherweise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die dabei entstehenden Bruchstücke können verloren gehen (Deletion), wieder umgedreht eingefügt werden (Inversion), fälschlicherweise verdoppelt werden (Duplikation) oder an andere Chromosomen angelagert werden (Translokation).

Phần lớn do mất đoạn nhiễm sắc thể (deletion) hay đảo đoạn (invertion), nhân đoạn sai lầm (duplication) hay chuyển đoạn (translocation) vào một nhiễm sắc thể khác.

Die dadurch an der DNA verursachten Schäden sind genau bekannt: Überall da, wo zwei Thyminbasen in einem DNA-Strang nebeneinanderliegen, werden beide Thyminmoleküle fälschlicherweise zu einem sogenannten Thymin-Dimer miteinander verknüpft. Damit ist der Informationsgehalt der DNA an dieser Stelle zerstört (Bild 1).

Người ta cũng biết rõ các thiệt hại của chúng gây ra ở phân tử DNA: Bất cứ nơi nào mà hai base thymin của DNA nằm gần nhau, do tác dụng của tia UV bị lầm lẫn hợp lại thành một thymin lưỡng phần (thymin-Dimer) và như vậy thông tin di truyền của DNA ở nơi đó sẽ bị khiếm khuyết. (Hình 1)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fälschlicherweise /(Adv.)/

một cách sai lầm; một cách nhầm lẫn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fälschlicherweise /adv/

một cách] sai lầm, lầm lạc,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fälschlicherweise

by mistake