Verkehrtheit /f =, -en/
sự, tính] sai trái, sai lệch.
irrtümlich /I a/
sai lầm, sai trái, không đúng; II adv [một cách] sai trái.
Widerwärtigkeit /f =, -en/
sự, tính] sai trái, ngang trái, sai lạc, đảo điên; [sự, điều] bất hạnh, tai họa, tai ách, tai ương.
Fehlerhaftigkeit /í =/
tính chắt, độ] sai lầm, sai nhầm, sai trái, sai, không đúng.
versehentlich /I a/
sai lầm, sai trái, lầm, nhầm, không đúng; II adv vì nhầm, vì nhầm lẫn, vì sơ ý, vì sơ suắt.