Việt
đảo điên
sai trái
ngang trái
sai lạc
Đức
Widerwärtigkeit
Widerwärtigkeit /f =, -en/
sự, tính] sai trái, ngang trái, sai lạc, đảo điên; [sự, điều] bất hạnh, tai họa, tai ách, tai ương.
- đgt. (H. đảo: lật đổ, điên: nhào lộn) Tráo trở thay đổi: Chẳng qua con tạo đảo điên, sinh sinh hoá hoá hiện truyền chi đây (Trê Cóc). // tt. Không trung thực: Có những kẻ đảo điên hay độc ác lại làm ra vẻ nói ngọt ngào (HgĐThuý).