Việt
mất vì đầu cơ sai
thất bại trong đầu cơ
tính nhầm
tính sai trong đầu cơ
nhầm lẫn
sai lầm
Đức
verspekulieren
verspekulieren /(sw. V.; hat)/
mất (tiền, tài sản) vì đầu cơ sai;
thất bại trong đầu cơ; tính nhầm; tính sai trong đầu cơ;
nhầm lẫn; sai lầm; tính nhầm;