Việt
lầm lô
sai lầm
sai sót
điều lầm lỡ
điều sai lầm
điều sai sót
lời thất thố
sự nhớ lộn
sự nhớ lầm
Đức
Lapsus
Lapsus /[’lapsus], der; -, - [bildungsspr.: iapsu.s] (bilduiigsspr.)/
điều lầm lỡ; điều sai lầm; điều sai sót; lời thất thố (Fehler, Ungeschicklichkeit);
Lapsus /Me.mo.ri.ae, der, - - (bildungsspr.)/
sự nhớ lộn; sự nhớ lầm;
Lapsus /m =, =/
điều] lầm lô, sai lầm, sai sót; [điều, lôi) nói h< 5, thất thố.