Schnitzer /der; -s, -/
(ugs ) điều sai lầm;
lời nói lỡ miệng;
lờỉ nối hớ;
mắc sai lầm to lớn. : sich (Dar) einen groben Schnitzer leisten
Lapsus /[’lapsus], der; -, - [bildungsspr.: iapsu.s] (bilduiigsspr.)/
điều lầm lỡ;
điều sai lầm;
điều sai sót;
lời thất thố (Fehler, Ungeschicklichkeit);