Việt
điều sai lầm
lời nói lỡ miệng
lờỉ nối hớ
Đức
Schnitzer
sich (Dar) einen groben Schnitzer leisten
mắc sai lầm to lớn.
Schnitzer /der; -s, -/
(ugs ) điều sai lầm; lời nói lỡ miệng; lờỉ nối hớ;
mắc sai lầm to lớn. : sich (Dar) einen groben Schnitzer leisten