Việt
người thợ khắc
người thợ chạm trổ hay cắt gọt
nhà điêu khắc gỗ
điều sai lầm
lời nói lỡ miệng
lờỉ nối hớ
Đức
Schnitzer
sich (Dar) einen groben Schnitzer leisten
mắc sai lầm to lớn.
Schnitzer /der; -s, -/
người thợ khắc; người thợ chạm trổ hay cắt gọt (gỗ, ngà V V ); nhà điêu khắc gỗ;
(ugs ) điều sai lầm; lời nói lỡ miệng; lờỉ nối hớ;
sich (Dar) einen groben Schnitzer leisten : mắc sai lầm to lớn.