Việt
người thợ khắc
người thợ chạm trổ hay cắt gọt
nhà điêu khắc gỗ
Đức
Schnitzer
Schnitzler
Schnitzer /der; -s, -/
người thợ khắc; người thợ chạm trổ hay cắt gọt (gỗ, ngà V V ); nhà điêu khắc gỗ;
Schnitzler /der; -s, - (Schweiz.)/