Việt
làm cong
làm vênh
làm vẹo
làm trẹo
trật khđp
sái khdp
sai lạc
xuyên tạc
EaEiiSä bóp méo sự thật
xoắn
vặn
vê
xe.
Đức
Verdrehung
Verdrehung /f =, -en/
1. [sự] làm cong, làm vênh, làm vẹo, làm trẹo; 2. [sự, chỗ] trật khđp, sái khdp; 3. [sự] sai lạc, xuyên tạc, EaEiiSä bóp méo sự thật; 4. (kĩ thuật) [sự] xoắn, vặn, vê, xe.