TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm sai lệch

làm sai lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả mạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyên tạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sai lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóp méo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm sai lệch

 garble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mislead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm sai lệch

fal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da der Hitzdraht im Ansaugkanal sitzt, können sich Ablagerungen bilden, die das Messergebnis verfälschen.

Do được đặt trên đường đi của không khí nạp, dây nhiệt có thể bị bám bẩn và làm sai lệch kết quả đo.

Luftdruck und Temperatur kön­ nen, z.B. beim Messen des Reifendrucks, zu Messab­ weichungen vom vorgeschriebenen Sollwert führen.

Áp suất không khí và nhiệt độ có thể làm sai lệch các trị số chuẩn đã quy định, thí dụ khi đo áp suất bánh xe.

Wie beim Lufttemperaturfühler kann auch hier ein erhöhter Übergangswiderstand an einer Steckverbindung zu einer fehlerhaften Gemischbildung führen.

Tương tự cảm biến nhiệt độ không khí, điện trở chuyển tiếp ở đầu nối tăng có thể làm sai lệch việc tạo hòa khí mong muốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fal /si.fi. zie.ren [falzifi'tskran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

làm giả; giả mạo; làm sai lệch (fälschen, verfälschen);

entstellen /(sw. V.; hat)/

xuyên tạc; làm sai lạc; làm sai lệch; bóp méo (falsch darstellen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 garble, mislead

làm sai lệch

 garble

làm sai lệch

 mislead

làm sai lệch