TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tàn tật

sự tàn tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tàn phế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dị hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dị dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự què quặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị biến dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất khả năng lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tàn phế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự tàn tật

Körperbehinderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkrüppelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkrüpplung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deformität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstümmelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Invalidi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versehrtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versehrtheit /f =/

sự tàn tật, sự tàn phế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körperbehinderung /die (Amtsspr.)/

sự tàn tật;

Verkrüppelung,Verkrüpplung /die; -, -en/

sự tàn tật; sự tàn phế;

Deformität /[deformi’te:t], die; -, -en (Med.)/

sự tàn tật; sự dị hình; sự dị dạng (Missbildung);

Verstümmelung /die; -, -en/

sự què quặt; sự tàn tật; sự bị biến dạng;

Invalidi /tat [mvalidi'te:t], die; -/

sự tàn phế; sự mất khả năng lao động; sự tàn tật;