Körperbehinderung /die (Amtsspr.)/
sự tàn tật;
Verkrüppelung,Verkrüpplung /die; -, -en/
sự tàn tật;
sự tàn phế;
Deformität /[deformi’te:t], die; -, -en (Med.)/
sự tàn tật;
sự dị hình;
sự dị dạng (Missbildung);
Verstümmelung /die; -, -en/
sự què quặt;
sự tàn tật;
sự bị biến dạng;
Invalidi /tat [mvalidi'te:t], die; -/
sự tàn phế;
sự mất khả năng lao động;
sự tàn tật;