Việt
sự dị dạng
sự dị hình
sự tàn tật
Đức
Deformation
Deformität
Deformation /die; -, -en/
(Med ) sự dị dạng; sự dị hình (Verunstaltung, Missbildung);
Deformität /[deformi’te:t], die; -, -en (Med.)/
sự tàn tật; sự dị hình; sự dị dạng (Missbildung);