Việt
kiểu thân
tàn tật
Anh
somatotype
Đức
Körperbautyp
Körperbautyp /“* Konstitutionstyp. kör.per.be.hin.dert (Adj.) (Amtsspr.)/
tàn tật;
Körperbautyp /m/C_THÁI/
[EN] somatotype
[VI] kiểu thân