TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu thân

kiểu thân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kiểu thân

somatotype

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kiểu thân

Körperbautyp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bezeichnung der Nieten kann nach der Kopfform (Bild 1), nach der Ausführung des Schaftes oder nach dem Nietverfahren erfolgen.

Đinh tán được đặt tên dựa theo dạng đầu (Hình 1), theo kiểu thân đinh hoặc theophương pháp tán.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Körperbautyp /m/C_THÁI/

[EN] somatotype

[VI] kiểu thân