Việt
Bị tàn tật
tàn tật
Anh
Handicapped
disabled
having special needs
Đức
behindert
Pháp
désactivé
disabled,handicapped,having special needs
[DE] behindert
[EN] disabled, handicapped, having special needs
[FR] désactivé
[VI] tàn tật
[VI] (adj) Bị tàn tật
[EN] (e.g. ~ children). The handicapped: Những người bị tàn tật.