Việt
Bị tàn tật
bị què
bị tật
bị tổn thương
bị tổn thương ein ~ es Kind haben có một đứa con bị tàn tật
Anh
Handicapped
Đức
behindert
krüppelhaft
behindert /a/
bị tàn tật, bị tổn thương ein behindert es Kind haben có một đứa con bị tàn tật
krüppelhaft /(Adj.; -er, -este)/
bị tàn tật; bị què;
behindert /(Adj.)/
bị tật; bị tổn thương; bị tàn tật;
[VI] (adj) Bị tàn tật
[EN] (e.g. ~ children). The handicapped: Những người bị tàn tật.