Việt
bẩn thỉu
dơ bẩn
nhơ nhóp
luộm thuộm
xấu xí
xáu mã
pl thô tục
tục tằn
tục tĩu
sỗ sàng.
Đức
Schweinerei
Schweinerei /í =, -en/
í =, 1. [sự, tình trạng] bẩn thỉu, dơ bẩn, nhơ nhóp, luộm thuộm; 2. [sự] xấu xí, xáu mã; [điều, việc, hành xã] hèn hạ, đê tiện, nhơ nhuốc, đểu cáng, mất dạy; 3. pl [lời, câu nói] thô tục, tục tằn, tục tĩu, sỗ sàng.