Schweinerei /die; -, -en/
(thô tục);
Schweinerei /die; -, -en/
tình trạng bẩn thỉu;
tình trạng dơ bẩn;
tình trạng bữa bãi lộn xộn;
Schweinerei /die; -, -en/
điều hèn hạ;
điều đê tiện;
điều tồi tệ;
Schweinerei /die; -, -en/
hành động đê tiện;
hành động nhơ nhuốc;
hành động tục tĩu;