Việt
bất thưòng
lạ thưỏng
khác thưòng
xấu xí
quái gỏ
kỳ quái.
Đức
Abnormität
Abnormität /f =, -en/
1. [sự, tính chất, hiện tượng] bất thưòng, lạ thưỏng, khác thưòng; 2. [sự] xấu xí, quái gỏ, kỳ quái.