Việt
xâu xa
xấu xí
kinh tỏm
gđm guốc
gdm ghiếc
đê tiện
hèn hạ.
Đức
Häßlichkeit
Häßlichkeit /f =, -en/
1. [sự] xâu xa, xấu xí; 2. [sự] kinh tỏm, gđm guốc, gdm ghiếc, đê tiện, hèn hạ.