TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị viêm

bị viêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị viêm

schlimm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Phagozyten gehören zu den weißen Blutkörperchen (Leukozyten) und sind Spezialisten für die Vernichtung von Bakterien im Blut und in Entzündungsherden (Bild 1).

Các tế bào này thuộc về nhóm bạch huyết cầu (leukocyte), là chuyên gia tiêu diệt vi khuẩn trong máu và các nơi bị viêm (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlimm /Lflim] (Adj.)/

(fam ) (bộ phận cơ thể) bị viêm; bị đau (entzündet, schmerzend o Ä );